Có 1 kết quả:
自家人 zì jiā rén ㄗˋ ㄐㄧㄚ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sb with whom one is on familiar terms
(2) sb from the same place (same house, same town etc)
(3) one of us
(2) sb from the same place (same house, same town etc)
(3) one of us
Bình luận 0