Có 1 kết quả:

自家人 zì jiā rén ㄗˋ ㄐㄧㄚ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sb with whom one is on familiar terms
(2) sb from the same place (same house, same town etc)
(3) one of us

Bình luận 0